--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc mặt
+ noun
face, complexion countenance
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
sắc mặt
:
face, complexion countenance
+
doppler
:
nhà vật lý học người Úc nổi tiếng với hiệu ứng Doppler (1803-1853)